Nonchalant là gì? Ý nghĩa, ví dụ và cách dùng chuẩn nhất

Bạn đã bao giờ gặp một người luôn giữ vẻ bình thản, dường như chẳng lo lắng trước bất kỳ tình huống nào chưa? Trong tiếng Anh, người ta dùng từ nonchalant để diễn đạt thái độ này. Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn lẫn lộn nonchalant với indifferent hoặc careless. Điều đó dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh trong giao tiếp và viết. Bài viết này từ BigSchool sẽ giúp bạn hiểu rõ nonchalant là gì, cách dùng, ví dụ cụ thể, và mẹo ghi nhớ hiệu quả để tự tin áp dụng.

Nonchalant là gì trong tiếng Anh?

Nonchalant nghĩa là gì?
Nonchalant là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái bình thản, thờ ơ, tỏ ra không lo lắng hoặc không quan tâm, ngay cả khi tình huống đáng lẽ ra cần sự chú ý.

Theo Oxford English Dictionary, nonchalant được định nghĩa là:

“Behaving in a calm and relaxed way; giving the impression that you are not feeling worried or excited.”

👉 Dịch nghĩa: Hành xử một cách bình tĩnh, thoải mái; tạo ấn tượng rằng bạn không lo lắng hay phấn khích.

Ví dụ nhanh:

  • She appeared nonchalant despite the chaos around her.
    → Cô ấy tỏ ra bình thản dù xung quanh đang hỗn loạn.

nonchalant là gì

Nonchalant thuộc loại từ nào?

Nonchalant là tính từ (adjective). Trong câu, nó thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc trạng thái.

Các biến thể từ liên quan:

  • Nonchalantly (trạng từ): chỉ cách thức hành động.
    • He walked into the room nonchalantly. (Anh ta bước vào phòng một cách thản nhiên.)
  • Nonchalance (danh từ): chỉ sự thờ ơ, bình thản.
    • Her nonchalance surprised everyone. (Sự bình thản của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.)

👉 Khi học từ mới, việc nhận diện gốc từ và biến thể giúp tăng vốn từ nhanh hơn.

Nonchalant được dùng trong ngữ cảnh nào?

Người bản ngữ thường dùng nonchalant để mô tả:

  • Thái độ không để lộ cảm xúc, ngay cả khi có lý do để lo lắng.
  • Hành vi bình thản trước áp lực.
  • Một cách cư xử có phần dửng dưng, nhưng không tiêu cực như careless.

Ví dụ thực tế:

  • Trong môi trường học tập: The student gave a nonchalant answer, as if he already knew everything.
  • Trong giao tiếp hằng ngày: She gave a nonchalant shrug when asked about her plans.

📌 Lưu ý: Nonchalant thường mang sắc thái “giữ vẻ ngoài bình thản” hơn là “không quan tâm thật sự”.

Nonchalant được dùng trong ngữ cảnh nào?

Ví dụ câu với Nonchalant

Dưới đây là 5 câu ví dụ để bạn dễ áp dụng:

  1. He looked nonchalant even though the exam was very difficult.
    → Anh ấy trông bình thản dù bài kiểm tra rất khó.
  2. She gave a nonchalant smile after hearing the shocking news.
    → Cô ấy mỉm cười thản nhiên sau khi nghe tin gây sốc.
  3. Tom spoke in a nonchalant tone, as if nothing mattered.
    → Tom nói với giọng thờ ơ, như thể chẳng có gì quan trọng.
  4. They walked nonchalantly into the meeting, showing no signs of nervousness.
    → Họ bước vào cuộc họp một cách thản nhiên, không tỏ ra lo lắng.
  5. Her nonchalance during the crisis impressed her colleagues.
    → Sự bình thản của cô ấy trong khủng hoảng khiến đồng nghiệp ngưỡng mộ.

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nonchalant

Đồng nghĩa

  • Calm
  • Relaxed
  • Indifferent
  • Unconcerned
  • Casual

Trái nghĩa

  • Anxious
  • Nervous
  • Concerned
  • Agitated
  • Worried

Bảng so sánh ngắn

NonchalantSynonyms gần nghĩaAntonyms đối nghĩa
Bình thản, tỏ ra không lo lắngCalm, casual, indifferentAnxious, worried, nervous

👉 Sử dụng bảng đối chiếu giúp người học dễ phân biệt sắc thái nghĩa.

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nonchalant

So sánh Nonchalant với từ dễ nhầm lẫn

Nhiều người học nhầm nonchalant với indifferent hoặc careless.

  • Nonchalant: giả vờ hoặc giữ vẻ bình thản.
  • Indifferent: thực sự không quan tâm.
  • Careless: cẩu thả, thiếu chú ý.

Ví dụ minh họa:

  • He was nonchalant about the problem → Anh ta bình thản trước vấn đề.
  • He was indifferent to the problem → Anh ta thật sự không quan tâm đến vấn đề.
  • He was careless about the problem → Anh ta cẩu thả, không chú ý đến vấn đề.

Cách ghi nhớ từ Nonchalant hiệu quả

Một số mẹo học nhanh:

  • Liên tưởng: Nonchalant phát âm gần giống “non-challenge” → tưởng tượng một người coi thử thách như không có gì.
  • Flashcard: Viết từ “nonchalant” một bên, nghĩa và ví dụ ở mặt sau.
  • Mindmap: Liên kết nonchalant với calm, relaxed để nhớ trường nghĩa.
  • Thực hành: Đặt câu về bản thân, ví dụ: I stayed nonchalant before my first interview.

Bài tập nhỏ kiểm tra từ vựng Nonchalant

Điền từ vào chỗ trống

  1. She remained __________ during the stressful situation.
  2. His __________ surprised everyone around him.

Trắc nghiệm nhanh

Nonchalant có nghĩa là gì?
A. Nervous
B. Calm and relaxed
C. Careless
D. Excited

👉 Đáp án: 1. Nonchalant, 2. Nonchalance, 3. B

FAQ – Câu hỏi thường gặp về Nonchalant

1. Nonchalant có mang nghĩa tiêu cực không?
Không hoàn toàn. Nó thiên về sắc thái “giữ vẻ bình thản” hơn là “thờ ơ thiếu trách nhiệm”.

2. Nonchalant có phải là Indifferent không?
Không. Nonchalant = bình thản; Indifferent = thật sự không quan tâm.

3. Nonchalant dùng nhiều trong văn nói hay văn viết?
Cả hai. Nhưng trong văn viết, nó thường xuất hiện trong miêu tả nhân vật văn học, báo chí.

4. Có thể dùng Nonchalant trong môi trường học thuật không?
Có, đặc biệt khi mô tả thái độ, hành vi, hoặc cảm xúc trong nghiên cứu xã hội.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ nonchalant là gì, cách dùng, từ đồng – trái nghĩa, và các mẹo ghi nhớ hiệu quả. Khi nắm chắc ngữ nghĩa, bạn sẽ tránh nhầm lẫn với indifferent hoặc careless và tự tin vận dụng trong giao tiếp. BigSchool luôn đồng hành giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách sâu sắc và thực tế.

Viết một bình luận