Bạn từng nghe ai đó hỏi: “Secret là gì?” nhưng lại bối rối khi diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa từ này bằng tiếng Anh? Tình trạng không hiểu rõ bản chất của từ vựng, đặc biệt với các từ như “secret”, dễ khiến bạn ngần ngại trong giao tiếp hoặc viết luận tiếng Anh.
Nỗi lo ấy càng lớn khi bạn đối diện những đoạn hội thoại đậm chất bản ngữ, nơi các cụm từ liên quan đến “bí mật” xuất hiện thường xuyên. Sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn tới hiểu lầm không đáng có.
Bài viết này sẽ giải đáp trọn vẹn “secret là gì” dưới góc nhìn ngữ nghĩa, cách dùng thực tế, ví dụ sinh động và các phân biệt chuyên sâu – giúp bạn tự tin áp dụng trong học tập, thi cử lẫn cuộc sống hàng ngày. Đừng bỏ lỡ bất cứ ý nào nếu bạn muốn làm chủ vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả cùng BigSchool.
Secret là gì?
Secret là danh từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “bí mật” hoặc “điều bí ẩn chưa công khai”.
Phiên âm UK: /ˈsiː.krət/, US: /ˈsiː.krɪt/
Khi là danh từ, “secret” chỉ thông tin được giữ kín, không tiết lộ cho người khác.
Khi là tính từ, “secret” mô tả tính chất của sự việc được che giấu, chưa lộ ra.
Secret dịch sang tiếng Việt là “bí mật”, “điều bí ẩn”, hoặc “bí quyết”.
Các nét nghĩa chính của “secret”:
- Điều không ai biết ngoại trừ một số người (A fact or piece of information known by only a few people)
- Điều chưa được tiết lộ hoặc công khai (Something kept hidden from others)
- Bí quyết, công thức thành công (A method or formula leading to success)
Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại | Phiên âm |
---|---|---|---|
Secret (noun) | Bí mật, điều bí mật | Danh từ | /ˈsiː.krət/ |
Secret (adjective) | Bí mật, kín đáo | Tính từ | /ˈsiː.krət/ |
Secret là gì xuất hiện dày đặc trong các tài liệu giáo dục, sách kỹ năng sống và giao tiếp hàng ngày.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ khám phá cách dùng secret trong các ngữ cảnh tiếng Anh thực tế.
Cách dùng từ “secret” trong tiếng Anh
Secret sử dụng linh hoạt với vai trò danh từ và tính từ.
Khi là danh từ, secret mô tả sự việc, thông tin được giấu kín.
Ví dụ:
- She told me a secret. (Cô ấy kể cho tôi một bí mật.)
- Do you want to know a secret?
Khi là tính từ, secret đứng trước danh từ để bổ nghĩa, thể hiện tính chất bí mật hoặc kín đáo của sự vật.
Ví dụ:
- A secret plan (một kế hoạch bí mật)
- Secret information (thông tin mật)
Các collocation phổ biến với secret:
- Keep a secret (giữ bí mật)
- Tell a secret (kể bí mật)
- Secret meeting (cuộc họp bí mật)
- Secret admirer (người ngưỡng mộ thầm kín)
Phrasal verb đi kèm:
- Spill the secret (tiết lộ bí mật)
- Keep something secret from someone (giấu ai đó một điều gì đó)
Vị trí trong câu:
- Secret (adj) + noun: secret room, secret recipe
- Verb + secret: share a secret, discover a secret
Danh sách cụm từ điển hình với “secret”:
- Open secret (bí mật ai cũng biết)
- Top secret (tuyệt mật)
- Deep secret (bí mật sâu kín)
Bạn sẽ hiểu rõ hơn qua phần ví dụ minh họa dưới đây.
Ví dụ về “secret” trong giao tiếp và văn bản
Secret là gì sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi nhìn qua các ví dụ thực tế, ứng dụng trong giao tiếp và các đoạn trích văn học.
Câu giao tiếp đơn giản:
- “Can you keep a secret?”
Bạn có thể giữ bí mật không?
Ví dụ hội thoại:
A: I have a secret to tell you.
B: Don’t worry. I won’t tell anyone.
Ví dụ trong văn bản/tiểu thuyết:
“She kept her feelings a secret from everyone.”
(Cô ấy giữ kín cảm xúc của mình với tất cả mọi người.)
Ví dụ học thuật:
“The secret of success is consistency.”
(Bí quyết thành công là sự kiên trì.)
Dịch nghĩa từng ví dụ giúp bạn dễ dàng liên hệ thực tế, tránh nhầm lẫn khi sử dụng secret trong các tình huống khác nhau.
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Keep it a secret! | Hãy giữ kín chuyện này! |
They held a secret meeting. | Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật. |
She has a secret admirer. | Cô ấy có một người ngưỡng mộ thầm kín. |
It’s an open secret in the office. | Đó là một bí mật ai cũng biết trong văn phòng. |
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ biết cách phân biệt “secret” với những từ có nghĩa gần giống.
Phân biệt “secret” với các từ liên quan
Secret thường bị nhầm lẫn với các từ như confidential, mystery, private. Hiểu rõ điểm khác biệt sẽ giúp bạn dùng đúng ngữ cảnh.
Từ vựng | Định nghĩa ngắn gọn | Ví dụ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Secret | Thông tin chưa ai biết, cần giữ kín | Keep a secret | Giữ bí mật |
Confidential | Thông tin bảo mật, chỉ dành cho một số người | Confidential document | Tài liệu mật |
Mystery | Điều bí ẩn, khó giải thích, chưa được biết rõ | The mystery remains unsolved | Bí ẩn vẫn chưa được giải mã |
Private | Riêng tư, cá nhân, không dành cho người ngoài | Private life | Cuộc sống riêng tư |
Secret vs. Confidential:
Secret nhấn mạnh yếu tố chưa công khai, có thể là bí mật cá nhân, nhóm nhỏ.
Confidential dùng nhiều trong văn phòng, tổ chức, nhấn mạnh tính bảo mật nội bộ, không chia sẻ ra ngoài.
Secret vs. Mystery:
Secret là thông tin cụ thể, có người biết.
Mystery là điều bí ẩn, chưa ai biết hoặc chưa giải thích được.
Secret vs. Private:
Secret là bí mật cần giữ kín.
Private là quyền riêng tư, không muốn chia sẻ, không nhất thiết là bí mật.
Phân biệt đúng giúp bạn chọn từ vựng chính xác trong giao tiếp, học thuật và thi cử.
Các cụm từ, thành ngữ, idioms với “secret”
Secret là gì không chỉ dừng lại ở nghĩa gốc mà còn xuất hiện trong nhiều cụm thành ngữ, idioms độc đáo của tiếng Anh.
Danh sách các cụm từ phổ biến với “secret”:
- Keep a secret: Giữ bí mật
- In secret: Một cách bí mật
- Open secret: Bí mật mà ai cũng biết
- Spill the secret/beans: Làm lộ bí mật
- Secret admirer: Người thầm ngưỡng mộ
- Secret weapon: Vũ khí bí mật
Ví dụ và nghĩa từng cụm:
- “Can you keep a secret?” – Bạn có thể giữ kín chuyện này không?
- “They met in secret.” – Họ gặp nhau một cách bí mật.
- “It’s an open secret that he wants to resign.” – Ai cũng biết anh ấy muốn nghỉ việc.
- “Don’t spill the beans!” – Đừng làm lộ chuyện!
Collocation với secret:
- Secret recipe (công thức bí truyền)
- Secret code (mật mã)
- Secret message (tin nhắn bí mật)
Idiom nổi bật:
- A little bird told me (Ai đó mách nhỏ cho tôi – cách nói bóng gió khi tiết lộ bí mật mà không muốn nêu tên người nói)
Việc nắm chắc các thành ngữ, cụm từ này giúp bạn làm phong phú vốn tiếng Anh, tăng khả năng hiểu và vận dụng trong thực tế.
Các dạng biến thể và từ liên quan của “secret”
Secret là gì sẽ mở rộng hơn nếu bạn biết các biến thể thường gặp như secrecy, secretly, secrets (số nhiều). Việc hiểu rõ những từ này giúp bạn mở rộng vốn từ và giao tiếp linh hoạt hơn.
Từ biến thể | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
---|---|---|---|
Secrecy | Danh từ | Sự bí mật, tính kín đáo | The meeting was held in secrecy. |
Secretly | Trạng từ | Một cách bí mật | She secretly loves him. |
Secrets | Danh từ số nhiều | Nhiều bí mật | He keeps many secrets. |
Cách dùng:
- Secrecy mô tả trạng thái giữ kín thông tin
- Secretly dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra bí mật
- Secrets là dạng số nhiều, dùng cho nhiều bí mật cùng lúc
Ví dụ thực tế:
- “Their secrecy raised suspicions.”
Việc họ giữ bí mật khiến mọi người nghi ngờ. - “She secretly applied for another job.”
Cô ấy bí mật nộp đơn xin việc khác. - “He knows all her secrets.”
Anh ta biết tất cả các bí mật của cô ấy.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được thực hành bài tập áp dụng để ghi nhớ kiến thức.
Bài tập áp dụng từ “secret”
Để kiểm tra mức độ hiểu về “secret là gì”, hãy thử sức với các bài tập đa dạng dưới đây:
Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
- What does “secret” mean in English?
a) Public
b) Private
c) Confidential
d) Something hidden from others
Đáp án: d) Something hidden from others
Điền từ vào chỗ trống
- She has a ______ admirer.
Đáp án: secret - Please keep this ______.
Đáp án: secret
Dịch Anh – Việt
- “It’s an open secret that he loves her.”
Đó là một bí mật ai cũng biết rằng anh ấy yêu cô ấy.
Dịch Việt – Anh
- Giữ bí mật này giúp tôi nhé!
Keep this secret for me, please!
Phân biệt bằng cách điền từ đúng:
- The report is ______ (secret/confidential/private/mystery) and should not be shared.
Đáp án: confidential
Bảng bài tập và đáp án nhanh
Dạng bài | Ví dụ | Đáp án |
---|---|---|
Trắc nghiệm | Secret là gì? | d) Hidden info |
Điền từ | Please keep this ______. | secret |
Dịch Anh – Việt | It’s an open secret. | Bí mật ai cũng biết |
Dịch Việt – Anh | Giữ bí mật giúp tôi nhé! | Keep this secret! |
Phân biệt | The file is ______ (secret/confidential) | confidential |
Thực hành thường xuyên giúp bạn nhớ sâu hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Secret là gì không chỉ đơn thuần là “bí mật”, mà còn là một từ vựng giàu ý nghĩa, xuất hiện rộng rãi trong giao tiếp, học thuật, và đời sống hàng ngày. Việc hiểu sâu sắc các dạng nghĩa, cấu trúc, thành ngữ, và các từ liên quan giúp bạn sử dụng “secret” tự nhiên và chính xác hơn.
BigSchool hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng secret, phân biệt các khái niệm liên quan và có thể tự tin sử dụng trong mọi tình huống. Hãy luyện tập thêm với các bài tập và khám phá nhiều chủ đề từ vựng khác tại BigSchool để phát triển vốn tiếng Anh của mình.
Câu hỏi thường gặp về “secret là gì” (FAQ)
Secret là danh từ hay tính từ?
Secret vừa là danh từ (bí mật) vừa là tính từ (mang tính bí mật).
Secret khác gì với confidential?
Secret mang nghĩa chung là điều chưa ai biết. Confidential là thông tin bảo mật, thường dùng trong tổ chức, cơ quan.
Có bao nhiêu collocation phổ biến với “secret”?
Các collocation thường gặp: keep a secret, tell a secret, secret meeting, secret admirer.
Secret có dạng biến thể nào khác không?
Các dạng phổ biến: secrecy (danh từ), secretly (trạng từ), secrets (danh từ số nhiều).
Ví dụ thực tế của secret là gì?
Ví dụ: “Don’t spill the secret.” (Đừng làm lộ bí mật.)

Laura Rodríguez O’Dwyer là một nhà ngôn ngữ học và dịch giả đa ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và dịch thuật. Cô thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt và tiếng Nhật. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa giúp cô truyền đạt kiến thức dễ hiểu, gần gũi và hiệu quả cho học viên ở nhiều cấp độ.
Trong sự nghiệp giảng dạy, Laura từng là giảng viên tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha tại nhiều trường đại học và trung tâm ngôn ngữ ở Mỹ Latinh và châu Âu, bao gồm Universidad Católica del Norte (Chile) và Multilingua Idiomas (Argentina). Cô đã giúp hàng trăm học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ người mới bắt đầu đến những người học nâng cao.
Bên cạnh vai trò giảng viên, Laura còn là CEO & Founder của Glot Learning!, một startup trong lĩnh vực giáo dục – công nghệ. Cô là Women Techmakers Ambassador của Google, tích cực thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm đa dạng trong lĩnh vực công nghệ. Hiện tại, cô đồng thời là Thư ký của New York Circle of Translators, một tổ chức dịch thuật uy tín tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2024, Laura chính thức giảng dạy tiếng Anh và tiếng Việt tại BigSchool, mang đến cho học viên chương trình học chất lượng, kết hợp giữa phương pháp sư phạm hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Với niềm đam mê ngôn ngữ và giáo dục, cô cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và mở rộng cánh cửa ra thế giới.