Học tiếng Anh nhưng không hiểu rõ move on là gì khiến nhiều người bối rối khi gặp trong phim, sách hoặc hội thoại. Cụm từ này xuất hiện rất thường xuyên nhưng lại mang nhiều sắc thái ngữ nghĩa.
Nếu dùng sai, bạn có thể truyền tải nhầm cảm xúc hoặc thông điệp trong giao tiếp. Đặc biệt, trong ngữ cảnh tình cảm hay công việc, hiểu đúng move on là cực kỳ quan trọng.
Bài viết này của BigSchool sẽ giúp bạn hiểu rõ move on là gì, cách sử dụng theo từng tình huống, các cụm liên quan và ví dụ thực tế kèm bài tập áp dụng.
Move on nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Move on là cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa tiếp tục, bỏ qua, hoặc vượt qua một điều gì đó trong quá khứ.
- Từ loại: động từ cụm
- Phiên âm: /muːv ɒn/
- Thành phần cấu tạo: “move” (di chuyển) + “on” (tiếp tục)
Tùy theo ngữ cảnh, nghĩa của move on có thể thay đổi nhưng vẫn giữ tinh thần “không dừng lại, bước tiếp”.
Ví dụ đơn giản:
- It’s time to move on. → Đã đến lúc phải bước tiếp rồi.
- Let’s move on to the next topic. → Chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.
Minh họa cách sử dụng move on trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên
Các nghĩa phổ biến của “move on” theo ngữ cảnh
Move on không chỉ có một nghĩa duy nhất. Trong thực tế, người bản xứ sử dụng cụm này linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp các nghĩa phổ biến:
Ngữ cảnh | Ý nghĩa cụ thể | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Tình cảm | Vượt qua mối quan hệ cũ | She moved on from her ex-husband. |
Cuộc sống | Bỏ lại khó khăn và bước tiếp | Life was hard, but he moved on with hope. |
Công việc | Chuyển sang việc khác | After 5 years, he moved on to a better opportunity. |
Hội thoại | Chuyển chủ đề | Let’s move on to another question. |
Tình huống pháp lý | Rời đi (theo yêu cầu) | The police told the crowd to move on. |
Ghi chú: Việc nắm rõ từng ngữ cảnh giúp bạn sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Bảng tổng hợp các nghĩa phổ biến của move on trong các ngữ cảnh khác nhau
Cấu trúc ngữ pháp thường dùng với move on
Move on là một phrasal verb tự động (intransitive), nhưng đôi khi đi kèm giới từ để làm rõ nghĩa.
Một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
move on | tiếp tục, bước tiếp | It’s time to move on. |
move on from + something | vượt qua điều gì | She moved on from her past. |
move on to + something | chuyển sang chủ đề hoặc việc mới | We’ll move on to the next point. |
Các cấu trúc này đều được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật và hội thoại hàng ngày.
Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng với move on và ví dụ minh họa
Từ đồng nghĩa và phân biệt với “move on”
Move on dễ bị nhầm lẫn với nhiều cụm từ có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, mỗi cụm mang một sắc thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa
- Get over: vượt qua nỗi đau cảm xúc
- Let go: buông bỏ, chấp nhận
- Carry on: tiếp tục (một hành động)
- Leave behind: bỏ lại sau lưng
- Move forward: hướng tới phía trước (mạnh mẽ hơn)
So sánh sắc thái nghĩa giữa move on với các cụm từ đồng nghĩa get over, let go, carry on
Bảng so sánh sắc thái
Cụm từ | Sắc thái nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
move on | tiếp tục sau một sự việc, không dừng lại | I moved on after the breakup. |
get over | vượt qua nỗi buồn hay cú sốc | He couldn’t get over the loss of his dog. |
let go | buông bỏ, ngừng níu kéo cảm xúc | It’s hard, but you need to let go. |
carry on | tiếp tục hành động hoặc nhiệm vụ | Let’s carry on with the presentation. |
Dù các cụm trên tương đương trong một số tình huống, nhưng move on là cụm đa năng, phổ biến hơn trong ngữ cảnh tình cảm và thay đổi cuộc sống.
Cách dùng move on trong hội thoại tiếng Anh thực tế
Để giao tiếp tự nhiên, bạn cần hiểu cách người bản xứ sử dụng move on trong đời sống.
Một số tình huống cụ thể:
Tình cảm
A: Are you still upset about your ex?
B: Not really, I’ve moved on.
Công việc
A: You’re not working at that company anymore?
B: No, I moved on last year.
Học tập – giao tiếp
Teacher: Let’s move on to the next lesson.
Tình huống ngoài xã hội
Police: Sir, please move on. You can’t stay here.
Ví dụ các đoạn hội thoại sử dụng cụm từ move on trong nhiều tình huống thực tế
Bài tập áp dụng với “move on” (Có đáp án)
Thực hành là cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số bài tập ngắn để bạn luyện tập ngay.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- After the failure, she decided to ___ with her life.
A. stay
B. move on
C. fall back
D. take out
→ Đáp án: B - He couldn’t ___ from his childhood trauma.
→ Đáp án: move on
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- Don’t dwell on it. Just __________.
→ move on - We need to __________ to the next point.
→ move on
Bài tập thực hành sử dụng move on kèm đáp án để ôn luyện kiến thức
Các phrasal verb liên quan đến “move on”
Ngoài move on, bạn cũng nên biết thêm các cụm phrasal verb mang ý nghĩa tương tự, giúp mở rộng vốn từ vựng linh hoạt hơn.
Một số cụm phổ biến:
- Move forward: Tiến lên phía trước
- Push through: Vượt qua trở ngại
- Get past: Bỏ qua, không bận tâm
- Let go of: Buông bỏ điều gì đã qua
Mỗi cụm mang sắc thái riêng nhưng đều có điểm chung là thể hiện sự phát triển, vượt qua và tiến bước.
Các phrasal verb liên quan đến move on và ý nghĩa của chúng
Move on trong văn hóa đại chúng
Move on còn xuất hiện rất nhiều trong phim ảnh, âm nhạc và sách báo – chứng tỏ tính phổ biến và ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này.
Ví dụ tiêu biểu
- 🎵 “Move On” – bài hát của Jonas Brothers, Mike Posner
- 📺 Trong nhiều phim tình cảm Mỹ, nhân vật thường nói:
“You need to move on, it’s been a year.”
Trích dẫn nổi tiếng
“You can’t start the next chapter if you keep rereading the last one.”
→ Đây chính là tinh thần của move on – bước tiếp để mở ra trang mới cho chính mình.
Ví dụ về cách move on được sử dụng trong văn hóa đại chúng, phim ảnh và âm nhạc
Tổng hợp nhanh: Thông tin cần nhớ về move on
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Từ loại | Cụm động từ (phrasal verb) |
Nghĩa chính | Tiếp tục, vượt qua, chuyển sang |
Dùng trong | Tình cảm, học tập, công việc, cuộc sống |
Từ đồng nghĩa phổ biến | Get over, Let go, Carry on, Leave behind |
Cấu trúc thường gặp | move on, move on from, move on to |
Ngữ cảnh thực tế | Giao tiếp, bài viết, bài hát, phim ảnh |
Bảng tổng hợp nhanh các thông tin quan trọng cần nhớ về cụm từ move on
Gợi ý mở rộng từ vựng cùng chủ đề
Nếu bạn muốn học sâu hơn về phrasal verbs trong chủ đề cuộc sống và cảm xúc, hãy khám phá thêm:
- Get over là gì? – Cách dùng và ví dụ
- Let go nghĩa là gì? – Phân tích chi tiết
- Break up là gì? – Từ vựng tình cảm cần biết
- Carry on và move on khác nhau thế nào?
Gợi ý mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề move on
FAQ – Câu hỏi thường gặp về “move on”
Move on có thể dùng cho cả người và vật không?
Có, nhưng thường dùng với chủ thể là con người hoặc tình huống. Khi dùng cho vật, thường mang nghĩa chuyển tiếp: “The story moves on quickly.”
Move on khác gì với get over?
Move on là hành động tiếp tục sống, làm việc,… sau một điều gì đó.
Get over tập trung vào quá trình vượt qua cảm xúc tiêu cực.
Move on có dùng trong văn viết học thuật được không?
Có, nhưng cần đúng ngữ cảnh. Ví dụ: “This section moves on to discuss the next phase of the experiment.”
Hiểu đúng move on là gì không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp linh hoạt, tự nhiên hơn. Từ một cụm đơn giản, bạn có thể truyền tải nhiều cảm xúc và thông điệp trong từng hoàn cảnh.
Hãy áp dụng ngay cụm từ này vào các đoạn hội thoại hàng ngày, hoặc sử dụng khi viết email, luận văn, để thể hiện khả năng tiếng Anh chuyên sâu của bạn.

Laura Rodríguez O’Dwyer là một nhà ngôn ngữ học và dịch giả đa ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và dịch thuật. Cô thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt và tiếng Nhật. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa giúp cô truyền đạt kiến thức dễ hiểu, gần gũi và hiệu quả cho học viên ở nhiều cấp độ.
Trong sự nghiệp giảng dạy, Laura từng là giảng viên tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha tại nhiều trường đại học và trung tâm ngôn ngữ ở Mỹ Latinh và châu Âu, bao gồm Universidad Católica del Norte (Chile) và Multilingua Idiomas (Argentina). Cô đã giúp hàng trăm học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ người mới bắt đầu đến những người học nâng cao.
Bên cạnh vai trò giảng viên, Laura còn là CEO & Founder của Glot Learning!, một startup trong lĩnh vực giáo dục – công nghệ. Cô là Women Techmakers Ambassador của Google, tích cực thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm đa dạng trong lĩnh vực công nghệ. Hiện tại, cô đồng thời là Thư ký của New York Circle of Translators, một tổ chức dịch thuật uy tín tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2024, Laura chính thức giảng dạy tiếng Anh và tiếng Việt tại BigSchool, mang đến cho học viên chương trình học chất lượng, kết hợp giữa phương pháp sư phạm hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Với niềm đam mê ngôn ngữ và giáo dục, cô cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và mở rộng cánh cửa ra thế giới.