Upstairs nghĩa là gì? Cách dùng đúng và ví dụ dễ hiểu

Bạn đang học tiếng Anh và bắt gặp từ “upstairs” trong truyện, phim hoặc khi nghe người bản xứ nói chuyện? Nhưng upstairs nghĩa là gì, dùng trong trường hợp nào, là trạng từ, danh từ hay tính từ?

Nhiều người học cảm thấy hoang mang vì cùng một từ lại mang nhiều cách dùng, nhiều vai trò khác nhau trong câu. Nếu không hiểu đúng, bạn rất dễ dùng sai ngữ cảnh.

Bài viết này từ BigSchool sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và dùng chính xác từ upstairs. Đọc tiếp để khám phá cách dùng, ví dụ và mẹo học dễ áp dụng nhất.

Upstairs nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Upstairs có nghĩa là “ở tầng trên”, “lên lầu” hoặc “tầng trên của một ngôi nhà”. Đây là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể được dùng như trạng từ (adverb), tính từ (adjective) và cả danh từ (noun) tùy vào ngữ cảnh.

Từ này thường xuất hiện trong tình huống mô tả vị trí, chuyển động hoặc đặc điểm không gian trong nhà hoặc tòa nhà.

Bảng dịch nghĩa theo từ loại:

Từ loạiNghĩa tiếng ViệtVí dụ câu
Trạng từ (adv)lên tầng, ở tầng trênShe went upstairs → Cô ấy đi lên tầng
Tính từ (adj)ở tầng trênThe upstairs room → Phòng tầng trên
Danh từ (noun)tầng trên, lầu trênI heard noise from upstairs → Tôi nghe tiếng động từ tầng trên

Tóm lại:
– Khi là trạng từ, upstairs mô tả hành động đi lên tầng hoặc vị trí hiện tại.
– Khi là tính từ, upstairs bổ nghĩa cho danh từ.
– Khi là danh từ, upstairs chỉ phần tầng trên trong nhà.

Upstairs là từ loại gì? Dùng như thế nào?

Upstairs là một từ đa chức năng, xuất hiện ở cả ba loại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Điều này khiến nó trở thành từ vựng “lách luật” nếu bạn không nắm rõ từng cách dùng.

Trong thực tế, hơn 70% người học tiếng Anh sơ cấp dùng nhầm vị trí hoặc chức năng của từ upstairs, đặc biệt khi viết mô tả không gian.

Upstairs là trạng từ (adverb)

  • Vai trò: Miêu tả hành động di chuyển lên lầu hoặc vị trí ở tầng trên.
  • Vị trí: Thường đứng sau động từ chính.

Ví dụ:

  • He ran upstairs to get his phone.
  • Please go upstairs and bring the box.
    Người đàn ông chạy lên cầu thang trong nhà, thể hiện hành động "upstairs"Người đàn ông chạy lên cầu thang trong nhà, thể hiện hành động

Upstairs là tính từ (adjective)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho danh từ, chỉ đặc điểm thuộc về tầng trên.
  • Vị trí: Đứng trước danh từ mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • The upstairs bedroom is much quieter.
  • We painted the upstairs hallway last week.

Upstairs là danh từ (noun)

  • Vai trò: Dùng để chỉ khu vực tầng trên của một căn nhà.
  • Thường đi kèm: mạo từ “the”

Ví dụ:

  • She came down from the upstairs.
  • The noise from the upstairs was really loud.

Cách dùng từ “upstairs” trong từng tình huống thực tế

Hiểu lý thuyết thôi là chưa đủ. Muốn nhớ lâu và dùng đúng, bạn cần thấy từ này trong các tình huống sống động. Dưới đây là các ví dụ thực tế theo từng vai trò của “upstairs”.

Upstairs là trạng từ – Dùng để chỉ hành động hoặc vị trí

  • Dạng câu: S + V + upstairs
  • Ví dụ cụ thể:
    • She went upstairs after dinner.
    • I’m staying upstairs tonight.
    • He shouted from upstairs.

Upstairs là tính từ – Dùng để miêu tả địa điểm

  • Dạng câu: The + upstairs + Noun
  • Ví dụ thực tế:
    • The upstairs window is broken.
    • Their upstairs neighbors are noisy.
    • My office is in the upstairs section.
      Phòng ngủ ở tầng trên yên tĩnh, minh họa cho tính từ "upstairs"Phòng ngủ ở tầng trên yên tĩnh, minh họa cho tính từ

Upstairs là danh từ – Dùng để nhấn mạnh khu vực

  • Dạng câu: The upstairs + [động từ]
  • Ví dụ phổ biến:
    • The upstairs is empty right now.
    • Don’t go into the upstairs without permission.

Phân biệt “upstairs” với các từ liên quan

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa “upstairs” và các từ gần nghĩa hoặc trái nghĩa.

Từ vựngNghĩaSo sánh với “upstairs”
DownstairsTầng dướiTrái nghĩa với upstairs
AboveỞ phía trên (trừu tượng)Rộng nghĩa hơn, không cụ thể tầng
UpwardHướng lên (về chuyển động)Dùng trong văn viết kỹ thuật
Upper floorTầng trên (formal hơn)Tương đương upstairs
Second floor (US)Tầng 2 (theo cách đếm của Mỹ)Là tầng đầu tiên trên tầng trệt, cũng là upstairs

Các cụm từ thường gặp với “upstairs”

Khi học từ vựng, bạn nên học theo cụm để phản xạ nhanh hơn. Dưới đây là các cụm collocations phổ biến với “upstairs”:

  • go upstairs: đi lên tầng
  • come upstairs: đi lên lầu
  • upstairs neighbor: hàng xóm tầng trên
  • noise from upstairs: tiếng ồn từ tầng trên
  • upstairs bedroom: phòng ngủ tầng trên
  • upstairs hallway: hành lang tầng trên

Idiom với “upstairs” thú vị và dễ nhớ

  • He’s not all upstairs → (Chỉ người hơi “khùng”, không bình thường)
  • There’s something wrong upstairs → đầu óc có vấn đề

Mẹo học nhanh từ “upstairs” dễ nhớ, dễ dùng

Áp dụng các cách dưới đây để không chỉ hiểu mà còn ghi nhớ “upstairs” lâu dài:

  • Tưởng tượng hình ảnh: Cầu thang – người đi lên – trên tầng. Mỗi lần nghe “upstairs”, bạn hình dung hành động đó.
  • Học theo cặp trái nghĩa:
    • upstairs ↔ downstairs
    • up ↔ down
    • above ↔ below
  • Dùng Flashcard:
    • Mặt trước: “upstairs”
    • Mặt sau: “ở tầng trên (adv, adj, noun)” + ví dụ
  • Lồng vào câu chuyện:
    • “I was reading downstairs when my cat jumped upstairs.”

Bài tập áp dụng từ “upstairs”

1. Điền vào chỗ trống:

  1. She went __ to get her book.
  2. The __ bathroom is spacious.
  3. I heard noise from the __.

2. Dịch sang tiếng Anh:

  1. Tôi sống ở tầng trên.
  2. Cô ấy chạy lên lầu lấy điện thoại.

3. Gợi ý mở rộng:

Viết 3 câu mô tả hành động xảy ra ở tầng trên bằng cách dùng “upstairs” theo 3 từ loại khác nhau.
Hành lang ở tầng trên trong một ngôi nhà, minh họa cho "upstairs hallway"Hành lang ở tầng trên trong một ngôi nhà, minh họa cho upstairs

Câu hỏi thường gặp về từ “upstairs” (FAQ)

Upstairs có đếm được không?

Không. Khi là danh từ, upstairsdanh từ không đếm được. Không dùng: one upstairs, two upstairs.

Upstairs có dùng trong văn viết trang trọng được không?

Có. Upstairs hoàn toàn phù hợp trong văn viết trung tính hoặc mô tả không gian. Tuy nhiên, với văn bản kỹ thuật, nên dùng upper level hoặc second floor để rõ ràng hơn.

Có thể bắt đầu câu bằng “Upstairs” không?

Có. Ví dụ:

  • “Upstairs, everything was quiet.”
    Câu này dùng “upstairs” như một trạng từ mở đầu, mô tả bối cảnh.

Từ “upstairs” có dạng số nhiều không?

Không. “Upstairs” không có dạng số nhiều. Nếu muốn nói nhiều tầng trên, có thể dùng: upper floors hoặc multiple upstairs rooms.

Nếu bạn từng bối rối với câu hỏi upstairs nghĩa là gì, giờ bạn đã hiểu rõ. Từ này không chỉ đa dạng về cách dùng mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách sử dụng đúng trạng từ, tính từ, danh từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nói và viết.

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa, mà còn là hiểu cách vận dụng linh hoạt. Từ “upstairs” là một ví dụ điển hình cho việc một từ đơn giản có thể mở ra nhiều tầng nghĩa nếu bạn học đúng cách.

Viết một bình luận