Bạn từng thấy ai đó nói “Let’s catch up soon!” và tự hỏi catch up là gì? Bạn học tiếng Anh lâu năm nhưng vẫn bối rối khi gặp cụm này trong email, phim hoặc bài kiểm tra?
Đây là tình huống phổ biến, ngay cả với người học ở trình độ trung cấp. “Catch up” không chỉ có một nghĩa và mỗi ngữ cảnh lại mang ý khác nhau.
Bài viết này của BigSchool sẽ giúp bạn hiểu rõ từ gốc đến ngọn: từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, các nghĩa phổ biến đến ví dụ thực tế. Mục tiêu là giúp bạn sử dụng “catch up” một cách chính xác và tự tin.
Catch up là gì trong tiếng Anh?
“Catch up” là một cụm động từ (phrasal verb), hình thành từ động từ “catch” (bắt) kết hợp với giới từ “up” (lên, kịp). Khi đi cùng nhau, nghĩa gốc của hai từ bị thay đổi hoàn toàn.
👉 “Catch up” mang ý nghĩa chính là “bắt kịp”, “làm bù” hoặc “theo kịp một điều gì đã bị chậm”.
Đây là một phrasal verb linh hoạt và phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Cụm này thường xuất hiện trong các bối cảnh học tập, công việc, trò chuyện hàng ngày hoặc nội dung tiếng Anh học thuật.
Ví dụ
- “I need to catch up on my homework.”
→ Tôi cần làm bù bài tập còn thiếu. - “She ran fast to catch up with her brother.”
→ Cô ấy chạy nhanh để đuổi kịp anh trai.
Có mấy nghĩa chính của “catch up”?
“CATCH UP” KHÔNG CHỈ MỘT NGHĨA. Dưới đây là 4 nghĩa phổ biến nhất:
Chúng ta có thể phân loại theo ngữ cảnh sử dụng và đối tượng hành động:
Nghĩa | Cách dùng ví dụ | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Bắt kịp người khác | “She tried to catch up with her class.” | Đuổi kịp, theo kịp bạn học |
Làm bù, bù đắp kiến thức, công việc | “I stayed up late to catch up on work.” | Làm bù việc bị chậm |
Trò chuyện để cập nhật tình hình | “Let’s catch up over coffee.” | Nói chuyện để cập nhật tin tức |
Bị cuốn vào điều gì (thường bị động) | “He was caught up in the drama.” | Bị kéo vào rắc rối, sự việc |
⚠️ Lưu ý:
- Trong nghĩa bắt kịp: chủ động hành động để đạt cùng cấp độ, vị trí.
- Trong nghĩa bị cuốn vào: người nói thường không có kiểm soát.
Catch up đi với giới từ nào?
Việc chọn đúng giới từ đi kèm giúp bạn truyền đạt ý chính xác. Mỗi giới từ đều làm thay đổi nghĩa cụ thể của cụm “catch up”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Catch up with sb | Bắt kịp ai đó | “He caught up with his team after being sick.” |
Catch up on sth | Làm bù, cập nhật điều gì | “She caught up on the latest news.” |
Caught up in sth | Bị cuốn vào (nghĩa bị động) | “He got caught up in the political scandal.” |
Một số lỗi phổ biến:
- ❌ “Catch up to work” → sai giới từ
- ✅ “Catch up on work” → đúng
Cách chia động từ catch up theo thì
Dưới đây là bảng chia động từ đầy đủ của catch up, theo các thì phổ biến:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Hiện tại đơn | catch up / catches up | “He catches up quickly in class.” |
Quá khứ đơn | caught up | “She caught up after missing a week.” |
Hiện tại hoàn thành | have/has caught up | “They have caught up on all their assignments.” |
Quá khứ phân từ (bị động) | was/were caught up | “He was caught up in an argument.” |
Tương lai gần | will catch up | “I will catch up with you later.” |
👉 “Catch up” là động từ bất quy tắc: catch – caught – caught
Catch up khác gì so với keep up và make up?
Người học thường nhầm lẫn giữa 3 cụm này. Dưới đây là bảng so sánh giúp phân biệt rõ ràng:
Cụm từ | Ý nghĩa chính | Tình huống điển hình |
---|---|---|
Catch up | Bắt kịp điều gì đó bị lỡ | Bỏ lỡ bài học, cần học bù |
Keep up | Duy trì tiến độ, không bị chậm lại | Theo kịp lớp trong quá trình học bình thường |
Make up | Đền bù, bù đắp | Làm bù bài kiểm tra, bù đắp cho lỗi |
📌 Ví dụ phân biệt:
- “I need to catch up on last week’s lesson.” → Làm bù
- “Try to keep up with the pace.” → Theo kịp tốc độ
- “He will make up the missed test.” → Thi bù
Catch up dùng trong giao tiếp như thế nào?
Trong đời sống thường ngày, catch up thường mang nghĩa nhẹ nhàng, gần gũi.
Một số mẫu câu phổ biến:
- “Let’s catch up soon!” → Gặp nhau trò chuyện sau nhé!
- “We should catch up sometime.” → Chúng ta nên nói chuyện cập nhật tình hình.
- “I’m catching up on work today.” → Hôm nay tôi đang làm bù công việc.
Lưu ý ngữ điệu:
- Khi nói “catch up” trong giao tiếp, người bản ngữ thường lên giọng ở cuối để thể hiện sự hào hứng.
Các biến thể và cấu trúc liên quan đến catch up
Dạng tính từ và danh từ
- Catch-up (adj): mang tính chất “bắt kịp”
→ “Catch-up class”: Lớp học bù
→ “Catch-up plan”: Kế hoạch bổ sung kiến thức
Cụm thành ngữ liên quan
- Play catch-up: ở thế phải rượt đuổi
→ “The company is playing catch-up with competitors.” - Get caught up in something: bị lôi vào chuyện không kiểm soát được
→ “Don’t get caught up in office drama.”
Catch up trong kỳ thi và kiểm tra tiếng Anh
“Catch up” thường xuất hiện trong đề thi B1 – B2, nhất là các phần:
- Phrasal verb trong bài ngữ pháp
- Reading comprehension với cụm văn cảnh
- Listening section ở dạng hội thoại đời thường
Lời khuyên khi gặp “catch up” trong đề thi:
- Xác định giới từ đi kèm
- Đọc kỹ ngữ cảnh để biết là nghĩa bắt kịp, bù đắp hay bị động
- Tránh dịch từ từng chữ
Cách học thuộc và ứng dụng catch up hiệu quả
Việc học cụm động từ như “catch up” cần chiến lược phù hợp:
- Học theo cụm hoàn chỉnh thay vì từng từ
- Dùng flashcards có câu ví dụ thực tế
- Lặp lại theo khoảng cách (Spaced repetition) để nhớ lâu
- Nghe podcast, xem phim có phụ đề để thấy cách dùng thật
- Ghi âm lại câu nói của mình để luyện nói tự nhiên hơn
Nguồn uy tín để học và luyện cụm “catch up”
- 📘 Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org
- 🎧 BBC Learning English: Phần “The English We Speak”
- 📚 Oxford Learner’s Dictionary: cung cấp ví dụ rõ ràng và sát ngữ cảnh
- 📱 Anki, Quizlet: các app flashcard hỗ trợ học cụm từ hiệu quả
“Catch up is one of those English phrasal verbs that shape context through direction. It’s not just movement – it’s recovery.”
— Lisa Mooney, Academic English Instructor (UK)
Bây giờ bạn đã biết rõ catch up là gì, nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo giới từ đi kèm và bối cảnh sử dụng. Từ cụm giao tiếp hàng ngày, tới ngữ pháp trong bài kiểm tra, hay cả trong công việc – cụm từ này có giá trị thực tiễn rất cao. Hãy luyện tập đều đặn, đặt cụm “catch up” vào tình huống thực tế để sử dụng linh hoạt và chính xác.

Laura Rodríguez O’Dwyer là một nhà ngôn ngữ học và dịch giả đa ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và dịch thuật. Cô thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa giúp cô truyền đạt kiến thức dễ hiểu, gần gũi và hiệu quả cho học viên ở nhiều cấp độ.
Trong sự nghiệp giảng dạy, Laura từng là giảng viên tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha tại nhiều trường đại học và trung tâm ngôn ngữ ở Mỹ Latinh và châu Âu, bao gồm Universidad Católica del Norte (Chile) và Multilingua Idiomas (Argentina). Cô đã giúp hàng trăm học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ người mới bắt đầu đến những người học nâng cao.
Bên cạnh vai trò giảng viên, Laura còn là CEO & Founder của Glot Learning!, một startup trong lĩnh vực giáo dục – công nghệ. Cô là Women Techmakers Ambassador của Google, tích cực thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm đa dạng trong lĩnh vực công nghệ. Hiện tại, cô đồng thời là Thư ký của New York Circle of Translators, một tổ chức dịch thuật uy tín tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2024, Laura chính thức giảng dạy tiếng Anh tại BigSchool, mang đến cho học viên chương trình học chất lượng, kết hợp giữa phương pháp sư phạm hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Với niềm đam mê ngôn ngữ và giáo dục, cô cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và mở rộng cánh cửa ra thế giới.