Bạn từng gặp cụm từ “resign” trong các bản tin quốc tế về chính trị hay trong email công việc và tự hỏi resign là gì? Đây là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học lại dễ nhầm lẫn với quit hay retire. Việc không hiểu đúng có thể khiến bạn diễn đạt sai trong bối cảnh học tập và làm việc. Bài viết này của BigSchool sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của “resign”, cách dùng chính xác, phân biệt với các từ liên quan, đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập để ghi nhớ hiệu quả.
Resign là gì?
Resign nghĩa là từ chức, thôi việc, hoặc rút khỏi một vị trí chính thức. Đây là động từ thường xuất hiện trong môi trường công việc, chính trị, tổ chức xã hội.
- Phiên âm: /rɪˈzaɪn/
- Từ loại: Verb (động từ)
- Nghĩa cơ bản: từ bỏ chức vụ hoặc công việc
- Ví dụ: The minister decided to resign after the scandal.
Bên cạnh nghĩa “từ chức”, “resign” còn mang một lớp nghĩa khác: chấp nhận hay cam chịu một tình huống không thể thay đổi. Ví dụ: She resigned herself to the fact that she would never see him again.
👉 Như vậy, chỉ một từ “resign” nhưng có thể dùng trong hai ngữ cảnh khác nhau: công việc và cảm xúc.
Resign có những nghĩa nào trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, “resign” mang 2 nhóm nghĩa chính:
- Resign = từ chức, thôi việc
- Dùng trong bối cảnh nghề nghiệp.
- Thường đi với from a job, from a position, as a director…
- Ví dụ: He resigned as CEO of the company.
- Resign = cam chịu, chấp nhận
- Dùng khi nói về thái độ chấp nhận điều không mong muốn.
- Cấu trúc: resign oneself to sth.
- Ví dụ: He resigned himself to living alone.
👉 Người học thường chỉ nhớ nghĩa “từ chức” mà quên mất nghĩa “cam chịu”. Cả hai đều quan trọng và cần nắm rõ để tránh hiểu sai.
Cách dùng “Resign” trong câu
Để sử dụng chính xác, bạn cần nhớ các cấu trúc phổ biến:
- Resign + from + vị trí / tổ chức
- She resigned from the committee last month.
- Resign + as + chức danh
- He resigned as chairman after five years in office.
- Resign oneself to + N/V-ing (cam chịu)
- They resigned themselves to defeat.
👉 “Resign” là động từ có thể dùng như nội động từ (không cần tân ngữ: He resigned yesterday) hoặc ngoại động từ (có tân ngữ đi kèm: He resigned his position).
Phân biệt “Resign” với các từ dễ nhầm lẫn
Người học tiếng Anh hay nhầm “resign” với “quit”, “retire” hoặc “leave”. Dưới đây là bảng so sánh:
Từ vựng | Nghĩa chính | Ngữ cảnh dùng | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Resign | Từ chức, thôi việc chính thức | Chính trị, công việc | Trang trọng | He resigned as minister. |
Quit | Nghỉ, bỏ việc, bỏ cuộc | Công việc thường ngày | Thân mật | She quit her job yesterday. |
Retire | Nghỉ hưu, kết thúc sự nghiệp | Công việc lâu dài | Trang trọng | He retired after 30 years. |
Leave | Rời đi, nghỉ phép hoặc nghỉ việc | Mọi tình huống | Trung tính | She left the company in 2020. |
👉 Điểm khác biệt quan trọng: Resign thường gắn với tính trang trọng và có yếu tố “chính thức”, trong khi quit thiên về đời thường, retire liên quan đến tuổi tác, còn leave mang tính chung chung.
Ví dụ thực tế với “Resign”
Học từ vựng qua ví dụ là cách nhớ lâu nhất.
- The president resigned after the protest. (Tổng thống từ chức sau cuộc biểu tình.)
- He resigned from the board due to health reasons. (Ông ấy từ chức khỏi hội đồng vì lý do sức khỏe.)
- She resigned herself to the fact that she would fail the exam. (Cô ấy cam chịu việc mình sẽ trượt kỳ thi.)
- Several employees resigned last month due to poor management. (Nhiều nhân viên đã nghỉ việc tháng trước do quản lý kém.)
👉 Các ví dụ trên cho thấy “resign” có thể áp dụng từ chính trị đến đời sống hàng ngày.
Các cụm từ đi với “Resign” (collocations)
Trong tiếng Anh, “resign” thường kết hợp với một số từ cố định. Dưới đây là các collocations phổ biến:
- Resign from office = từ chức khỏi chức vụ chính thức.
- Resign as + chức danh = từ bỏ vai trò cụ thể.
- Offer one’s resignation = chính thức nộp đơn xin từ chức.
- Forced to resign = buộc phải từ chức.
- Resign oneself to fate = chấp nhận số phận.
👉 Học collocations không chỉ giúp bạn dùng từ chính xác hơn mà còn khiến câu văn tự nhiên như người bản ngữ.
Bài tập vận dụng với “Resign”
Để nắm chắc nghĩa và cách dùng “resign”, hãy thử các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống
- The minister decided to ______ after the corruption scandal.
- She ______ herself to the fact that she would never return home.
- Many employees have ______ due to low salaries.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Câu: He decided to ______ from his position as director.
a) quit
b) resign
c) retire
d) leave
Bài tập 3: Viết lại câu
- Gốc: He accepted that he would lose the match.
- Viết lại với “resign”: ________________________
👉 Khi tự làm bài, bạn sẽ củng cố khả năng nhận diện ngữ cảnh để chọn “resign” chính xác.
Ý kiến chuyên gia về học từ vựng trong ngữ cảnh
Theo nghiên cứu của Paul Nation (2001, Learning Vocabulary in Another Language), việc học từ vựng trở nên hiệu quả nhất khi người học được tiếp xúc từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thay vì chỉ học thuộc nghĩa. Điều này giúp não bộ hình thành kết nối sâu hơn và dễ dàng ghi nhớ lâu dài.
Giáo sư Norbert Schmitt (University of Nottingham) cũng nhấn mạnh rằng: “Vocabulary knowledge grows through repeated exposure in meaningful contexts, not through memorization alone.” (Kiến thức từ vựng phát triển thông qua sự lặp lại trong ngữ cảnh có ý nghĩa, chứ không chỉ đơn thuần bằng cách ghi nhớ).
👉 Điều này giải thích tại sao khi học từ như resign, bạn nên vừa đọc định nghĩa, vừa luyện tập qua ví dụ, collocations và tự đặt câu.
Bài viết đã giải thích rõ resign là gì, gồm cả hai nghĩa chính: từ chức và cam chịu. Bạn đã biết cách dùng trong câu, phân biệt với quit, retire, leave, học thêm collocations và áp dụng qua ví dụ thực tế.
👉 Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc đọc báo tiếng Anh, luyện tập qua bài viết và sử dụng trong tình huống hàng ngày.
Resign là gì? Giờ đây, bạn đã có câu trả lời đầy đủ và chính xác để tự tin dùng từ này trong học tập và công việc.

Laura Rodríguez O’Dwyer là một nhà ngôn ngữ học và dịch giả đa ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và dịch thuật. Cô thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa giúp cô truyền đạt kiến thức dễ hiểu, gần gũi và hiệu quả cho học viên ở nhiều cấp độ.
Trong sự nghiệp giảng dạy, Laura từng là giảng viên tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha tại nhiều trường đại học và trung tâm ngôn ngữ ở Mỹ Latinh và châu Âu, bao gồm Universidad Católica del Norte (Chile) và Multilingua Idiomas (Argentina). Cô đã giúp hàng trăm học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ người mới bắt đầu đến những người học nâng cao.
Bên cạnh vai trò giảng viên, Laura còn là CEO & Founder của Glot Learning!, một startup trong lĩnh vực giáo dục – công nghệ. Cô là Women Techmakers Ambassador của Google, tích cực thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm đa dạng trong lĩnh vực công nghệ. Hiện tại, cô đồng thời là Thư ký của New York Circle of Translators, một tổ chức dịch thuật uy tín tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2024, Laura chính thức giảng dạy tiếng Anh tại BigSchool, mang đến cho học viên chương trình học chất lượng, kết hợp giữa phương pháp sư phạm hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Với niềm đam mê ngôn ngữ và giáo dục, cô cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và mở rộng cánh cửa ra thế giới.