Bạn từng thấy từ “defect” trong các tài liệu tiếng Anh kỹ thuật, phần mềm hoặc sách học thuật, nhưng lại không chắc defect là gì? Rất nhiều người học tiếng Anh rơi vào tình huống tương tự — thấy quen thuộc nhưng dùng sai ngữ cảnh.
Thực tế, “defect” là một từ vựng quan trọng, có tính học thuật cao và xuất hiện thường xuyên trong các bài thi như IELTS, TOEIC, hay trong các văn bản chuyên ngành như kỹ thuật, sản xuất, y tế và CNTT.
Bài viết này từ BigSchool sẽ giúp bạn hiểu sâu và chính xác về từ “defect”, bao gồm định nghĩa, cách dùng theo ngữ cảnh, ví dụ thực tế, cụm từ đi kèm và mẹo học hiệu quả.
Defect là gì trong tiếng Anh?
Defect là danh từ hoặc động từ tiếng Anh. Khi là danh từ, nó mang nghĩa lỗi, khuyết điểm, sự sai sót. Khi là động từ, nó mang nghĩa rời bỏ tổ chức, đào ngũ.
Định nghĩa
- Danh từ (noun): lỗi, điểm sai sót trong một vật thể, hệ thống, hành vi hoặc sản phẩm.
- Động từ (verb): hành động rời bỏ một tổ chức để gia nhập tổ chức đối lập.
Phát âm
Từ loại | Phiên âm | Trọng âm |
---|---|---|
Danh từ | /ˈdiː.fekt/ | âm 1 |
Động từ | /dɪˈfekt/ | âm 2 |
Ví dụ
- Danh từ: There’s a manufacturing defect in this phone model.
- Động từ: He defected to the opposition party.
Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin “deficere”, mang nghĩa là “thiếu hụt” hoặc “không đủ”.
Các loại defect phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành
Tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành, “defect” có thể mang nhiều nghĩa cụ thể. Dưới đây là các loại defect phổ biến nhất.
Manufacturing defect – Lỗi sản xuất
Đây là lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất khiến sản phẩm không đạt tiêu chuẩn thiết kế hoặc an toàn.
Ví dụ: The company recalled thousands of units due to a brake system defect.
Software defect – Lỗi phần mềm
Lỗi phát sinh trong quá trình lập trình hoặc kiểm thử phần mềm. Thường gặp trong các app hoặc hệ thống máy tính.
Ví dụ: A login defect caused the system to crash repeatedly.
Structural defect – Lỗi kết cấu
Thường dùng trong ngành xây dựng, cơ khí – chỉ lỗi trong phần kết cấu khiến công trình không đảm bảo an toàn.
Ví dụ: The building collapsed due to a structural defect in the foundation.
Congenital defect – Dị tật bẩm sinh
Lỗi bẩm sinh trong cơ thể con người, có thể là do di truyền hoặc tác nhân môi trường khi mang thai.
Ví dụ: The infant was diagnosed with a congenital heart defect.
Character defect – Khiếm khuyết tính cách
Dùng để mô tả hành vi tiêu cực hoặc điểm yếu trong nhân cách của một người.
Ví dụ: Lying is a serious character defect.
Bảng tổng hợp các loại defect
Loại defect | Lĩnh vực | Mô tả | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|---|
Manufacturing defect | Sản xuất | Lỗi trong quy trình sản xuất | Brake system defect |
Software defect | Công nghệ | Lỗi lập trình hoặc hệ thống | Bug in login form |
Structural defect | Xây dựng | Lỗi kết cấu vật lý | Foundation crack |
Congenital defect | Y học | Dị tật bẩm sinh | Heart defect in newborn |
Character defect | Tâm lý, xã hội | Khiếm khuyết trong hành vi | Arrogance, dishonesty |
Defect dùng như động từ có nghĩa là gì?
Khi là động từ, “defect” mang nghĩa là rời bỏ tổ chức để chuyển sang một bên đối lập, thường dùng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc nhóm xã hội.
Cấu trúc thường gặp
- Defect from + tổ chức
- Defect to + quốc gia/phe khác
Ví dụ
- During the Cold War, several spies defected to the West.
- He defected from the ruling party after the corruption scandal.
Lưu ý: “Defect” (động từ) không dùng để chỉ lỗi kỹ thuật. Nghĩa của nó hoàn toàn khác với “fail” hay “leave”.
Các cụm từ thông dụng với “defect” (Collocations)
Nắm được cụm từ đi kèm giúp sử dụng “defect” linh hoạt, tự nhiên hơn trong cả nói và viết.
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
manufacturing defect | lỗi sản xuất | The vehicle had a serious manufacturing defect. |
software defect | lỗi phần mềm | QA testing revealed multiple software defects. |
congenital defect | dị tật bẩm sinh | Doctors detected a congenital defect in the fetus. |
defect rate | tỷ lệ lỗi | The company aims to reduce the defect rate to below 2%. |
character defect | khuyết điểm tính cách | Dishonesty is a major character defect. |
Các cụm này thường xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2 hoặc TOEIC Reading.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “defect”
Việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp tăng khả năng diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
- Flaw
- Fault
- Imperfection
- Bug (dùng trong CNTT)
- Error
Trái nghĩa (Antonyms)
- Perfection
- Accuracy
- Strength
- Feature
Ví dụ thay thế:
- This product has a flaw ≈ This product has a defect
Bài tập áp dụng từ “defect” (có đáp án)
Điền từ vào chỗ trống
There is a ______ in the software that causes login issues.
→ Đáp án: defect
Chọn từ đúng
Several officials defected ___ the opposition party.
A. from
B. into
→ Đáp án: A (from)
Dịch câu
“Thiết bị bị lỗi nên không thể vận hành bình thường.”
→ The device has a defect, so it can’t operate properly.
Mẹo học và ghi nhớ từ “defect” hiệu quả
✅ Mẹo ghi nhớ:
- So sánh: defect gần nghĩa với flaw → đều là sự không hoàn hảo
- Gợi hình: tưởng tượng một sản phẩm có vết nứt nhỏ = defect
- Tạo flashcard: ghi ví dụ theo ngữ cảnh bạn quan tâm (y tế, kỹ thuật…)
✅ Gợi ý học:
- Sử dụng app Quizlet hoặc Anki để học và ôn tập đều đặn
- Nghe podcast về kỹ thuật hoặc công nghệ để phát hiện cách dùng thực tế
- Tự viết 5 câu mỗi ngày với từ “defect” theo lĩnh vực của bạn
Ứng dụng từ “defect” trong IELTS, TOEIC và học thuật
Từ “defect” và các cụm liên quan thường xuất hiện trong các bài đọc, viết, hoặc nghe – đặc biệt ở cấp độ học thuật.
Bảng ví dụ:
Cụm từ | Dạng thi áp dụng | Band Score gợi ý |
---|---|---|
manufacturing defect | IELTS Writing Task 2 | 6.5–7.5 |
congenital defect | IELTS Speaking Part 3 | 7.0+ |
critical defect | TOEIC Listening / Part 7 | 600+ |
character defect | IELTS Writing – Opinion Essay | 6.5+ |
Việc sử dụng “defect” thay vì chỉ lặp lại từ “problem” hay “issue” sẽ giúp bạn được đánh giá cao hơn về từ vựng trong các kỳ thi quốc tế.
Defect là gì? Là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể mang nghĩa là lỗi kỹ thuật, lỗi phần mềm, dị tật bẩm sinh hoặc hành động rời bỏ một tổ chức.
Tùy vào ngữ cảnh, từ loại và lĩnh vực sử dụng, bạn cần xác định đúng nghĩa để diễn đạt chính xác. Hiểu rõ “defect” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu, viết học thuật và làm tốt hơn trong các kỳ thi tiếng Anh.
Hãy bắt đầu áp dụng ngay trong các tình huống thực tế để nhớ lâu và dùng thành thạo hơn nhé.

Laura Rodríguez O’Dwyer là một nhà ngôn ngữ học và dịch giả đa ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và dịch thuật. Cô thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa giúp cô truyền đạt kiến thức dễ hiểu, gần gũi và hiệu quả cho học viên ở nhiều cấp độ.
Trong sự nghiệp giảng dạy, Laura từng là giảng viên tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha tại nhiều trường đại học và trung tâm ngôn ngữ ở Mỹ Latinh và châu Âu, bao gồm Universidad Católica del Norte (Chile) và Multilingua Idiomas (Argentina). Cô đã giúp hàng trăm học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ người mới bắt đầu đến những người học nâng cao.
Bên cạnh vai trò giảng viên, Laura còn là CEO & Founder của Glot Learning!, một startup trong lĩnh vực giáo dục – công nghệ. Cô là Women Techmakers Ambassador của Google, tích cực thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm đa dạng trong lĩnh vực công nghệ. Hiện tại, cô đồng thời là Thư ký của New York Circle of Translators, một tổ chức dịch thuật uy tín tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2024, Laura chính thức giảng dạy tiếng Anh tại BigSchool, mang đến cho học viên chương trình học chất lượng, kết hợp giữa phương pháp sư phạm hiện đại và kinh nghiệm quốc tế. Với niềm đam mê ngôn ngữ và giáo dục, cô cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và mở rộng cánh cửa ra thế giới.